Cửa hàng

  • Giới Thiệu 

    + Hóa chất Polymer anion - Công thức: CONH2[CH2-CH-]n - Tên gọi khác: Poly Acrylamide - Quy cách:25kg/bao - Xuất xứ: KMR – ANH QUỐC + Tổng quan hóa chất Polymer anion - Polymer anion  A1120 dạng bột, màu trắng nhạt, dễ tan trong nước, nó có thể được sử dụng trong xử lý nước, xử lý bùn, dầu khí, trong tách khoáng, rửa than, luyện kim, công nghiệp hóa chất, sản xuất giấy, dệt may, bảo vệ môi trường, vật liệu xây dựng và nông nghiệp, vv
  • Thông tin chung * Tên hóa học: Polymer Cation. - Công thức: (C3H5ON)n. - Xuất xứ: Anh Quốc. - Đóng gói: 25 kg/bao. * Tính chất vật lý - Hàm lượng ion: 20% – 30%. - Trọng lượng phân tử: 8 – 10 triệu. - Tỷ trọng: ≥ 0.63 g/cm3. - Thời gian hòa tan: phút ≤ 60. - Độ pH 3 – 10. - Trạng thái: Dạng hạt, màu trắng, không mùi, hút ẩm mạnh. - Chất không tan trong nước: ≤0.1%. - Độ nhớt (0.1% dung dịch ở 20oC) cps 100-150
  • Tính chất vật lý của Potassium carbonate

    • Khối lượng mol là: 138.205 g/mol.
    • Khối lượng riêng là: 2.43 g/cm3.
    • Đặc điểm bề ngoài: Là chất rắn, màu trắng, dễ hút ẩm.
    • Điểm nóng chảy: Kali cacbonat có điểm nóng chảy ở ngưỡng 891 độ C (tức là 1.164 độ K hay 1.636 độ F).
    • Đặc biệt: Chúng không hòa tan trong cồn và axeton.
    • Có ngoại quan tinh thể rắn màu trắng, tan tốt trong nước.
  • PVP K30 (Povidone K30 - POLYVINYLPYRROLIDONE) - Xuất xứ: China - Danh mục: Chất làm đặc - Nhà sản xuất: CNSG ANHUI HONG SIFANG CO.LTD - Thành phần: Polyvinylpyrrolidone (PVP) – Giới thiệu tổng hợp về nguyên liệu: Dạng bột hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ tạo thành màng bóng cứng, trong suốt PVP ổn định nhũ tương, Được sử dụng làm chất tạo màng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc, mặt nạ Dùng chất độn cho kem đánh răng, nước súc miệng – Công dụng chính: Tạo màng, ổn định. Tạo đặc – Hàm lượng sử dụng: 1-10% – Ứng dụng: Sản phẩm mặt nạ, tạo kiểu tóc, kem, lotion Kem đánh răng,…
  • Khác với các sản phẩm hóa chất thường được sử dụng để tăng độ ngọt trong thức ăn gia súc và gia cầm, rỉ mật sấy không chỉ an toàn mà còn tự nhiên. Đây là một lựa chọn thông minh để thay thế mật đường, giúp tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất của đàn vật nuôi.. Tiêu chuẩn rỉ mật sấy: – Đường thô: 20% min – Độ ẩm: 14% max – Xơ thô: 15% max – Màu sắc: Vàng nâu
    1. Tên sản phẩm: Sáp Paraffin Wax 58
    2. Thông tin sản phẩm -Xuất xứ: Trung Quốc -Độ nóng chảy: 58-60 độ -Quy cách: 50kg/bao -Ngoại quan: Sáp paraffin có màu trắng, không mùi, dạng khối 3 Công dụng/ Ứng dụng – Paraffin wax được dùng chủ yếu trong sản xuất nến. – Tạo lớp phủ cho các loại giấy hay vải sáp. – Paraffin wax tạo lớp phủ cho nhiều loại phó mát cứng, chẳng hạn phó mát Edam. – Tạo các mẫu trong nghiên cứu thuộc lĩnh vực mô học. – Chất đẩy rắn cho các loại tên lửa lai ghép. – Gắn xi cho bình, chai, lọ. – Trong da liễu học, nó được dùng làm thuốc làm mềm (giữ ẩm) – Được dùng cho các ván lướt sóng như là một thành phần của loại sáp dành cho ván lướt sóng.
  • Giới thiệu Soda Ash Light 99,2% - Na2CO3 – Jingshen (Food Grade) Tên Sản phẩm: Natri Cacbonat - Na2CO3 - Soda Ash Light (Food Grade) Tên gọi khác: Sodium Carbonat Công thức hóa học: Na2CO3 Quy cách đóng gói: Bao 40kg Hàm lượng: Min 99.2% Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tên Sản phẩm: Natri Cacbonat - Na2CO3 - Soda Ash Light Tên gọi khác: Sodium Carbonat Công thức hóa học: Na2CO3 Quy cách đóng gói: Bao 40kg, 50kg Hàm lượng: Min 99.2% Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Soda ash light được sử dụng trong ngành dệt nhuộm, công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí, công nghiệp khoáng sản, chế biến thực phẩm, nước giải khát, chế biến thủy sản, xử lý nước uống và nước thải, sản xuất giấy, sản xuất bột giặt, dầu gội, xà phòng, hóa mỹ phẩm, ngành công nghiệp gốm sứ, ngành xây dựng …
  • Thông tin sản phẩm Chất bảo quản E211 (Sodium Benzoate – Natri Benzoate  ) là muối natri của acid benzoic. – Tên thương mại: Sodium Benzoate – Mô tả: Màu trắng dạng hạt hoặc dạng bột – Chỉ số quốc tế: E211 – Công thức hóa học: C 6 H 5 C O O N a – Khối lượng phân tử: 144,1 g / mol – Lĩnh vực: Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản – Độ tan: Tan tốt trong nước 63/100ml (20°C); ít tan trong ethanol - Khối lượng: 25kg/bao – Bao bì: Bao PE, bao giấy Kraft đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, phù hợp quy định của Bộ Y tế về bao gói thực phẩm.
  • Thông tin về sản phẩm Natri bicacbonat NaHCO3

    – Tên gọi: Muối nở, bột nở, Sodium bicarcbonatod, Natri hydrocacbonat, Backing soda – Quy cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc – Hàm lượng: 99% ~ 100%

    Tính chất vật lý và hóa học của Baking soda NaHCO3

    Tính chất vật lý của NaHCO3

    – Khối lượng mol là 84,00614 g/mol – Khối lượng riêng là 2,159 g/cm³ – Nhiệt độ nóng chảy là 50 °C (323 K; 122 °F) (phân hủy) – Độ hòa tan trong nước là 7,8 g/100 mL (18 ℃) – Hòa tan tốt trong nước nhưng không tan trong etanol
  • Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 - Natri Hydrosulfite Tên sản phẩm: Sodium Hydrosulfite  Tên gọi khác: Natri Hydrosulfite Công thức hoá học: Na2S2O4 Xuất xứ: Đức, Trung Quốc Khối lượng: 50kg/thùng Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 - Natri Hydrosulfite có dạng bột, màu trắng, mùi đặc trưng trong dệt nhuộm, tẩy trắng giấy, cotton, xử lý da... được nhập khẩu trực tiếp và phân phối toàn quốc
  • THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ SODIUM LAURYL SULFATE (SLS)

    Tên sản phẩm Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
    Tên khác SLS, Natri lauryl sulfat, Sodium laureth sulfate, Dodecyl sodium sulfate, Sodium Decanesulfonate, Sodium dodecyl sulfate (SDS), chất tạo bọt, tạo bọt sùng
    Công thức hóa học CH3(CH2)10CH2(OCH2CH2)nOSO3Na
    Ngoại quan Dạng hạt sùng, cốm trắng
    Ứng dụng Tẩy rửa, tạo bọt
    Quy cách đóng gói Bao 25kg
    Thời hạn sử dụng Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS
    Xuất xứ Đức, Trung Quốc, Indonesia, Philippines

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
032 849 2642
0328492642