Ứng dụng khí Clo sản xuất công nghiệp sắt clorua FeCl3
Quy trình sản xuất:
Quy trình sản xuất sắt clorua sử dụng clo bao gồm một số bước. Bước đầu tiên là chuẩn bị nguyên liệu. Các nguyên liệu thô cần thiết cho quá trình này bao gồm sắt, clo và nước. Sắt được sử dụng trong quy trình này có thể được lấy từ một số nguồn như quặng sắt. Clo thu được từ việc điện phân nước muối.
Bước tiếp theo trong quy trình sản xuất là phản ứng giữa clo và sắt. Phản ứng này rất tỏa nhiệt, và nó tạo ra rất nhiều nhiệt. Phản ứng có thể được thực hiện trong bình phản ứng được thiết kế để chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Bình phản ứng cũng phải được làm bằng vật liệu có khả năng chống ăn mòn và xói mòn.
Phản ứng giữa clo và sắt có thể được biểu diễn bằng phương trình sau:
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
Phản ứng này tạo ra clorua sắt (FeCl3) và tỏa nhiều nhiệt. Phản ứng được thực hiện trong bình phản ứng ở nhiệt độ khoảng 200°C và áp suất khoảng 4 atm. Phản ứng tỏa nhiệt, có nghĩa là nó giải phóng nhiệt. Nhiệt sinh ra trong quá trình phản ứng được sử dụng để duy trì nhiệt độ của bình phản ứng.
Bước tiếp theo trong quy trình sản xuất là làm lạnh hỗn hợp phản ứng. Hỗn hợp phản ứng được làm lạnh bằng nước để hạ nhiệt độ của hỗn hợp. Hỗn hợp được làm mát sau đó được lọc để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào. Dung dịch được lọc chứa sắt clorua và nước.
Bước tiếp theo là nồng độ của dung dịch sắt clorua. Dung dịch được cô đặc bằng cách làm bay hơi nước. Nồng độ của dung dịch thường vào khoảng 30-40%. Dung dịch cô đặc sau đó được làm lạnh và chứa trong các thùng chứa.
Bước cuối cùng trong quy trình sản xuất là tinh chế sắt clorua. Sắt clorua được tinh chế bằng cách chưng cất. Các tạp chất có trong clorua sắt được loại bỏ bằng cách chưng cất. Sắt clorua tinh khiết sau đó được lưu trữ trong bể chứa và sẵn sàng để sử dụng.
Các ứng dụng của Sắt Clorua
Xử lý nước: Sắt clorua được sử dụng trong quy trình xử lý nước để loại bỏ tạp chất khỏi nước. Nó được sử dụng để loại bỏ chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ và vi khuẩn khỏi nước. Sắt clorua được thêm vào nước và nó phản ứng với các tạp chất có trong nước để tạo thành kết tủa. Kết tủa sau đó được loại bỏ bằng cách lọc.
Xử lý nước thải: Sắt clorua cũng được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải để loại bỏ tạp chất khỏi nước thải. Nó được sử dụng để loại bỏ chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ và vi khuẩn khỏi nước thải. Sắt clorua được thêm vào nước thải và nó phản ứng với các tạp chất có trong nước thải để tạo thành kết tủa. Kết tủa sau đó được loại bỏ bằng cách lọc.
Sản xuất bột màu và thuốc nhuộm: Sắt clorua được sử dụng trong sản xuất bột màu và thuốc nhuộm. Nó được sử dụng như một chất gắn màu trong quá trình nhuộm. Chất gắn màu là một chất được sử dụng để cố định thuốc nhuộm vào vải. Sắt clorua được thêm vào dung dịch thuốc nhuộm và nó phản ứng với vải để tạo thành một phức hợp giúp cố định thuốc nhuộm vào vải.
Sản xuất hóa chất khác: Sắt clorua cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất khác như sắt oxit, sắt sunfat và sắt amoni sunfat. Những hóa chất này được sử dụng trong một số ngành công nghiệp như công nghiệp dược phẩm, công nghiệp dệt may và công nghiệp giấy.
Sắt clorua cũng được sử dụng làm chất keo tụ trong sản xuất cao su tổng hợp. Nó được sử dụng để thúc đẩy sự đông tụ của các hạt cao su.
Sắt clorua cũng được sử dụng trong sản xuất bảng mạch in. Nó được sử dụng để khắc lên bề mặt của bảng.
Sắt clorua cũng được sử dụng trong sản xuất nhôm. Nó được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất nhôm từ bauxite.