Hóa chất ngành Dệt Nhuộm

  • 1. Tên sản phẩm/Tên gọi khác:

    - BORAX PENTAHYDRATE V-BOR MỸ – NA2B4O7.5H2O BAO 25KG - Borax

    2. Thông tin sản phẩm:

    – Công thức hóa học: Na2B4O7.5H2O – Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu trắng như phấn, không mùi, vị ngọt và hơi cay, hòa tan vô cùng thuộc nước – Quy Cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Mỹ – Đặt điểm và tính chất:
    • Hàn the là tên Việt cho Borax (tên hóa học là Sodium Tetraborate Decahydrate hoặc Sodium Borate Decahydrate, nghĩa là Sodium Borate ).
    • Borax có trong thiên nhiên và thường được tìm thấy ở đáy các hồ nước mặn (Salt lakes) sau khi các hồ này bị khô ráo. Borax lấy từ nguồn thiên nhiên là các khối tinh thể màu trắng trong (vì có ngậm nước).
    Vì có trong thiên nhiên nên borax đã được dùng từ thời xa xưa để khử trùng nhẹ và để giặt hay tẩy sạch quần áo, vì vào các thời này chưa có bột giặt và bột tẩy trắng chúng ta đang dùng ngày nay.
  • Tên sản phẩm: Sodium sulphide
    Tên gọi khác: Sodium sulfur, Natri sunfua, đá thối
    Công thức hóa học: Na2S.3H2O
    CAS: 1313-82-2
    Hàm lượng: 60%
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Đóng gói: 25kg/bao
  • Kali hydroxit là một hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao, được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, hóa mỹ phẩm   – Tên gọi khác: Caustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate – Quy cách: 25kg/bao – Hàm lượng: >90% – Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ  

    1. Tính chất vật lý của Kali hydroxit KOH

    Trạng thái vật lý Chất rắn
    Màu sắc Màu trắng
    Mùi Không mùi
    Nhiệt độ sôi 1.327oC (1.6000 K; 2.421 oF)
    Nhiệt độ nóng chảy 406 oC (679 K; 763 oF)
    Độ hòa tan trong nước 97 g/ml (0 oC) 121 g/ml (25 oC) 178 g/ml (100 oC)
    Khả năng hòa tan chất khác Hòa tan trong alcohol, glycerol Không tan trong ether, amoniac lỏng
    Khối lượng riêng 2.044 g/cm3
    Độ pH 13
    Cấu trúc phân tử của Kali hydroxit
  • Thông tin về sản phẩm Natri sunfat Na2SO4

    • Tên sản phẩm: Natri sunfatNatri sunphatNatri sulfatsodium sulfatemuối Glauber
    • Quy cách: 25kg/bao
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Hàm lượng: 99%

    Tính chất vật lý, hóa học của Natri sunphat Na2SO4

    Tính chất vật lý của Na2SO4

    • Dạng tinh thể hạt nhỏ hoặc bột màu trắng, không mùi, mặn và đắng, hút ẩm.
    • Khối lượng mol là 142.04 g/mol (khan); 322.20 g/mol (ngậm 10 nước).
    • Khối lượng riêng là 2.664 g/cm3 (khan); 1.464 g/cm3 (ngậm 10 nước).
    • Nhiệt độ nóng chảy là 884 °C (khan); 32.38 °C (ngậm 10 nước).
    • Độ hòa tan trong nước ở dạng khan là 4.76 g/100 mL (0 °C); 42.7 g/100 mL (100 °C).
    Na2so4 tan không? Hóa chất na2so4 hòa tan trong glyce nhưng không hòa tan trong etanol
  • Thông tin về sản phẩm Natri photphat Na3PO4

    – Tên gọi: Trisodium Phosphate, Natri Orthophosphate, Natri phosphat – Quy cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc – Hàm lượng: 98%

    Tính chất vật lý của Na3PO4

    – Khối lượng mol là 1163.94 g/mol – Khối lượng riêng là 1.620 g/cm3 (ngậm 12 nước) – Nhiệt độ nóng chảy là 73.5 °C phân hủy (ngậm 12 nước) – Độ hòa tan trong nước là 1.5 g/100 mL (0 °C); 8.8 g/100 mL (25 °C) – Dễ tan trong nước nhưng không tan trong rượu
  • Thông tin về sản phẩm và giá thành Oxy già công nghiệp H2O2 50%

    Oxy già công nghiệp là một chất oxy hóa dạng lỏng, trong suốt, không mùi, đặc tính nhớt, có thuộc tính oxy hóa mạnh, là chất tẩy trắng mạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều trong các lĩnh vực đời sống khác nhau. – Công thức hóa học: H2O2 50% – Tên hóa học: Hydrogen Peroxide 50% – Xuất xứ: Đài Loan – Nồng độ: 50% – Quy cách: 30kg/can
  • Thông tin về sản phẩm và giá thành Oxy già công nghiệp H2O2 50%

    Oxy già công nghiệp là một chất oxy hóa dạng lỏng, trong suốt, không mùi, đặc tính nhớt, có thuộc tính oxy hóa mạnh, là chất tẩy trắng mạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều trong các lĩnh vực đời sống khác nhau. – Công thức hóa học: H2O2 50% - Tên hóa học: Hydrogen Peroxide 50% – Xuất xứ: Hàn Quốc – Nồng độ: 50% – Quy cách: 30kg/can
  • Thông tin về sản phẩm và giá thành Oxy già công nghiệp H2O2 50%

    Oxy già công nghiệp là một chất oxy hóa dạng lỏng, trong suốt, không mùi, đặc tính nhớt, có thuộc tính oxy hóa mạnh, là chất tẩy trắng mạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều trong các lĩnh vực đời sống khác nhau. – Công thức hóa học: H2O2 50% – Tên hóa học: Hydrogen Peroxide 50% – Xuất xứ: Thái lan – Nồng độ: 50% – Quy cách: 35kg/can
  • Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 - Natri Hydrosulfite Tên sản phẩm: Sodium Hydrosulfite  Tên gọi khác: Natri Hydrosulfite Công thức hoá học: Na2S2O4 Xuất xứ: Đức, Trung Quốc Khối lượng: 50kg/thùng Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 - Natri Hydrosulfite có dạng bột, màu trắng, mùi đặc trưng trong dệt nhuộm, tẩy trắng giấy, cotton, xử lý da... được nhập khẩu trực tiếp và phân phối toàn quốc
  • Sodium thiosulfate là một chất tinh thể màu trắng, có công thức hóa học là Na2S2O3. Hợp chất này  tồn tại ở dạng rắn hoặc dạng ngậm 5 nước. Khi ở dạng ngậm nước, chúng có màu trắng hoặc không màu và có công thức là Na2S2O3.5H2O. Sodium thiosulfate còn có nhiều tên gọi khác như: Natri thiosulfate, Natri Thiosunfat, Natri hyposunfit,... Hóa chất này được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ xử lý nước thải, ngành dược phẩm và lĩnh vực y tế. Sodium thiosulfate tồn tại dưới dạng các hạt tinh thể màu trắng, không mùi và tan được trong nước. Na2S2O3 có khối lượng mol là 158,11g/mol. Với trọng lượng riêng là 1,667g/cm3.  Ở dạng Pentahidrat của muối này có nhiệt độ nóng chảy là 321,4K, nhiệt độ sôi là 373K. Độ hòa tan trong nước là 79,1g/100mL ở 20 độ C và 231g/100mL ở 100 độ C
  • NaOH 32-45-48-50% có tên hóa học là Hydroxit natri, Sodium hydroxide (thường được gọi là Xút lỏng). Nhìn bề ngoài, NaOH 32-45-48-50% tồn tại dưới dạng lỏng màu trắng đục, tan mạnh trong nước, cồn và glycerin. NaOH 32-45-48-50% ở dạng lỏng nên vận chuyển và lưu trữ rất thuận tiện, dễ sử dụng, dễ pha trộn hơn là NaOH ở dạng rắn. NaOH 32-45-48-50% được dùng nhiều trong sản xuất chất tẩy rửa, sơn, giấy, dệt nhuộm, thực phẩm, xử lý nước thải, dược phẩm,
  • NaOH 45% có tên hóa học là Hydroxit natri, Sodium hydroxide (thường được gọi là Xút lỏng). Nhìn bề ngoài, NaOH 45% tồn tại dưới dạng lỏng màu trắng đục, tan mạnh trong nước, cồn và glycerin. NaOH 45% ở dạng lỏng nên vận chuyển và lưu trữ rất thuận tiện, dễ sử dụng, dễ pha trộn hơn là NaOH ở dạng rắn. NaOH 45% được dùng nhiều trong sản xuất chất tẩy rửa, sơn, giấy, dệt nhuộm, thực phẩm, xử lý nước thải, dược phẩm,.. Quy cách: Tank IBC, Xe bồn

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
032 849 2642
0328492642