Phân đạm, một loại phân bón vô cơ phổ biến, có thành phần chủ yếu bao gồm đạm, lân, và kali, là các yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng. Đạm, là thành phần chính của màng tế bào thực vật, và diệp lục tố, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sống của cây. Cây trồng cần mức phân đạm đủ để tối ưu hóa năng suất và sinh trưởng. Thiếu hoặc thừa đạm đều có thể gây hại cho cây trồng. Hôm nay, hãy cùng hóa chất khám phá phân đạm là gì? Cùng những thông tin thú vị về loại phân này ngay dưới đây.
1. Khái niệm phân đạm là gì?
Khái niệm phân đạm là gì?
Phân đạm, hay còn được biết đến với tên gọi phân URE, là một dạng phân bón vô cơ chuyên cung cấp nitơ cho cây trồng.
Nitơ trong phân đạm được cung cấp dưới dạng ion nitrat (NO3–) và ion amoni (NH4+). Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá thông qua hàm lượng % N trong phân.
Đây là một thành phần quan trọng đối với sự phát triển của cây, giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ quá trình sinh trưởng. Phân đạm, hay phân URE, chính là nguồn nitơ quan trọng giúp nâng cao chất lượng và năng suất của cây trồng.
2. Khám phá vai trò của phân đạm với cây trồng
Khám phá vai trò của phân đạm với cây trồng
Vai trò của phân đạm trong phát triển của cây trồng là không thể phủ nhận. Đạm, một trong những yếu tố cấu tạo sự sống, tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong tế bào thực vật. Nó là thành phần chính của các protein, axit nucleic (ADN và ARN), clorophyll, prôtit, peptit, enzim và nhiều loại vitamin trong cây.
Diệp lục tố, không thể thiếu trong quá trình quang hợp, cũng phụ thuộc vào đạm. Thiếu đạm có thể dẫn đến cây xanh không có khả năng quang hợp. Đặc biệt, đạm thúc đẩy quá trình tăng trưởng, giúp cây đẻ nhánh khỏe, phân cành mạnh, lá nhiều, và tăng khả năng quang hợp, từ đó nâng cao năng suất cây trồng.
Tuy nhiên, thiếu hoặc thừa đạm đều mang theo những hậu quả không mong muốn. Thiếu đạm dẫn đến sinh trưởng còi cọc và lá biến vàng, trong khi thừa đạm có thể gây vóng, rễ nông, và sự thiếu cân đối. Điều này không chỉ làm giảm năng suất mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bệnh tật. Do đó, việc bón phân đạm cần được thực hiện một cách cân nhắc và hợp lý, tùy thuộc vào loại cây, đất trồng và loại phân sử dụng.
3. Các loại phân đạm phổ biến trên thị trường hiện nay
Các loại phân đạm phổ biến trên thị trường hiện nay
Phân Ure
-
Phân Ure, có công thức hóa học CO(NH4)2 và hàm lượng Nitơ từ 44 – 48%, đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất phân đạm, chiếm hơn 58% tổng sản lượng toàn cầu.
-
Được chia thành hai dạng, phân Ure tinh thể màu trắng, hạt tròn, dễ tan trong nước nhưng có nhược điểm hút ẩm mạnh, yêu cầu bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo. Dạng viên, nhỏ như trứng cá, có chất chống ẩm, dễ bảo quản và vận chuyển, thích hợp cho việc chăm sóc cây trồng.
-
Ưu điểm của phân Ure là khả năng thích nghi rộng, sử dụng trên nhiều loại cây và đất khác nhau, đặc biệt hiệu quả trên đất chua phèn.
-
Cách sử dụng phân Ure bao gồm bón thúc cho cây trồng hoặc pha loãng với nồng độ 0,5 – 1,5% để phun lên lá. Có thể phối hợp với phân lân, nhưng không nên để quá lâu. Để bảo quản phân Ure, cần tránh ánh sáng trực tiếp và sử dụng hết nhanh chóng sau khi mở gói, vì ánh sáng có thể gây phân hủy và bay hơi.
Phân đạm Amon
Phân đạm Amon
-
Phân đạm amôn, một loại phân tổng hợp, bao gồm muối amoni NH4Cl, NH4NO3, (NH4)2SO4, v.v. Được phân thành nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là hai nhóm:
-
Amoni sulphat (NH4)2SO4: Hay còn gọi là phân SA, có hàm lượng N 20-21% và S 23-24%. Phân này có thể làm chua đất, nên khi sử dụng cần kết hợp với phân lân kiềm. Tác động nhanh với cây trồng, nhưng cần chú ý khi bón cho cây non vì có thể gây cháy lá.
-
Amon clorua NH4Cl: Chứa 24-25%N và 75% Cl. Phân này dễ tan trong nước, không hút ẩm, không vón cục, dễ sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng phân này có thể làm đất trở nên chua và tạo ion Cl- tồn dư. Do đó, nên kết hợp với lân và các loại phân khác khi sử dụng. Thích hợp cho việc bón thúc và có thể sử dụng phân này trong nhiều lần bón.
Phân đạm Natri
Các loại phân đạm Nitrat được sử dụng rộng rãi bao gồm:
-
Natri nitrat (NaNO3): Phân này chứa 16%N, 25% Na2O và lượng nhỏ vi lượng BO, thích hợp cho cây trồng lấy đường và cây lấy củ.
-
Canxi nitrat Ca(NO3)2: Với hàm lượng 15 – 15,5%N và 25% CaO, đây là loại phân kiềm mạnh, có lợi cho vùng đất chua.
-
Magie nitrat Mg(NO3)2: Chứa 13-15% N và 8% MgO, phân này phù hợp cho vùng đất thiếu Magie.
-
Amon Nitrat (NH4NO3): Chứa 33-35% N ở cả dạng NH4+ và NO3–. Dạng tinh thể, màu vàng xám, phân này thích hợp cho cây trồng cạn như bắp, bông, mía.
-
Kali Nitrat (KNO3): Với 13% N và 44% K2O, loại phân này thường được sử dụng như phân Kali, nhưng vẫn cung cấp lượng Nitơ cho cây trồng vì chứa Nitrat.
4. Dấu hiệu khi cây trồng bị thiếu đạm
Dấu hiệu khi cây trồng bị thiếu đạm
Khi cây trồng thiếu đạm, sự trì trệ trong khả năng sinh trưởng là điều không tránh khỏi. Đạm, như một nguyên liệu cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và cấu tạo của tế bào cây.
Các quá trình sinh lý và sinh hóa trong cây bị ảnh hưởng, dẫn đến lá già chuyển vàng từ gốc lên ngọn, từ bên trong ra bên ngoài cành cây. Sự giảm lượng diệp lục gây hiện tượng lá chuyển vàng, cây trở nên kém sinh trưởng và lá non mất đi vẻ xanh tươi.
Ngoài ra, cây thiếu đạm còn thể hiện những triệu chứng khác như phân cành ít, rẽ nhánh kém, trái chín chậm, và chồi nhỏ không thực hiện quang hợp hiệu quả, từ đó làm giảm tích lũy và ảnh hưởng đến năng suất của cây trồng. Việc bổ sung đạm một cách hợp lý là quan trọng để duy trì sức khỏe và năng suất tối đa của cây trồng.
5. Tác hại khi cây trồng bị thừa đạm
Tác hại khi cây trồng bị thừa đạm
Thừa đạm, tương tự như thiếu đạm, đồng nghĩa với việc bón phân đạm quá mức, và điều này có thể mang theo những tác động tiêu cực đối với cây trồng. Thừa đạm khiến cây sinh trưởng quá mức, gây ra sự khó khăn trong việc chuyển hóa thành các dạng hữu cơ, đồng thời tích lũy nhiều dạng đạm vô cơ, gây độc hại cho cây.
Hợp chất carbon phải mobilize nhiều hơn để giải độc đạm, làm giảm sự hình thành chất xơ và dẫn đến sự chậm trễ trong quá trình hình thành hoa quả, từ đó giảm hiệu suất thu hoạch.
Cây trồng thừa đạm thường có những đặc điểm như rễ ít và nông, lá rậm rạp, xanh non, và dễ bị nấm bệnh và côn trùng xâm nhập do thiếu ánh sáng trực tiếp. Sự thiếu cân đối dưới mặt đất, khi rễ ít và nông, có thể dẫn đến sự dễ đổ của cây.
Ngoài ra, khả năng chống chịu của cây trước các điều kiện khắc nghiệt như hạn, mặn, phèn và nấm bệnh giảm đi đáng kể khi cây trồng thừa đạm.
6. Lưu ý khi sử dụng phân đạm
Lưu ý khi sử dụng phân đạm
Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng phân đạm cho cây trồng, cần lưu ý những điểm sau:
-
Phân Ure dễ tan và thẩm thấu nhanh: Loại phân này giúp cây phát triển mạnh mẽ, xanh lá, và đẻ nhiều cành mới. Thích hợp cho cây ở giai đoạn phát triển thân, cành, và lá.
-
Tránh bón phân đạm trước hoặc trong khi mưa: Không nên bón phân đạm khi trời sắp mưa hoặc đang mưa để tránh hiện tượng rửa trôi. Cũng tránh bón trong thời tiết khô hạn lâu ngày hoặc khi không thể tưới nước cho cây.
-
Phối hợp với phân kiềm, tro hoặc vôi: Để tránh làm chua đất và giảm hiệu lực của phân, cần chú ý phối hợp với các loại phân khác như phân kiềm, tro hoặc vôi.
-
Chia lượng phân đạm ra làm nhiều lần: Đối với cây cần nhiều đạm, nên chia lượng phân thành nhiều lần bón, đặc biệt là trên đất chua, đất có độ mùn kém, hoặc dung tích hấp thụ thấp.
-
Lựa chọn loại phân phù hợp với cây và đất: Đối với cây cạn, sử dụng phân nitrat, trong khi cây lúa nước thì nên chọn phân đạm clorua hoặc SA. Đối với cây họ đậu mới trồng, cần bón phân đạm trộn với phân chuồng để đạt hiệu quả cao.
-
Bảo quản phân đạm một cách cẩn thận: Tránh đổ phân trực tiếp xuống nền đất, không tựa vào tường. Đặt vào bao giấy hoặc bao nilon kê cao để tránh ẩm mốc và giữ chất lượng của phân bón.
7. Cách tưới phân đạm đúng chuẩn cho cây trồng
Cách tưới phân đạm đúng chuẩn cho cây trồng
Tưới đạm là phương pháp cung cấp đạm mà cây trồng có thể hấp thụ tốt nhất. Để thực hiện cách tưới đạm hiệu quả, việc hòa tan phân đạm nguyên hạt với nước cần tuân theo tỉ lệ đúng.
Tỉ lệ hòa tan đạm nên là 1 kg phân đạm pha vào 200 lít nước, phương pháp này đặc biệt phù hợp cho cây ăn lá và các loại rau ngắn ngày.
Dựa vào yếu tố như thời tiết, giai đoạn sinh trưởng của cây, và điều kiện đất, người nông dân sẽ lựa chọn loại phân và liều lượng phù hợp để bón.
Liều lượng tưới đạm cần được xác định một cách khoa học. Cây chỉ phát triển tốt khi hấp thụ lượng đạm vừa đủ. Thiếu đạm có thể dẫn đến lá non nhỏ, lá già rụng, bộ rễ ít phát triển, hoa ra ít và năng suất kém. Ngược lại, thừa đạm có thể làm cây sinh trưởng quá mạnh, gây ức chế sự ra hoa và tạo môi trường cho sâu bệnh phát triển.
Liều lượng tưới đạm nên điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của cây:
-
Khi cây mới trồng và đã ra lá thật: tưới vừa phải để tránh cháy lá.
-
Khi cây đang trong giai đoạn sinh trưởng: tưới thành nhiều lần.
-
Khi cây ra hoa và quả: tưới ít hơn.
Thời gian tưới thích hợp là vào buổi sáng trước 10h hoặc buổi tối. Quan trọng nhất là phải chọn thời điểm phù hợp để bón phân, điều này sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển và sản xuất của cây trồng.
8. Tổng kết
Bài viết trên sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm phân đạm là gì và tác động quan trọng của nó đối với cây trồng. Phân bón không chỉ là một nguồn dưỡng chất quan trọng mà còn đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây và tăng cao năng suất thu hoạch. Hi vọng thông qua bài viết, bạn đọc đã có cho mình thông tin cần thiết về phân đạm, để có thể ứng dụng trong cuộc sống của chính mình.