Natri Hidrophotphat là một hợp chất hóa học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống như y học, khoa học và công nghiệp. Với khả năng làm chậm quá trình hình thành mô canxi và có trong các chế phẩm tẩy rửa. Để giải đáp những thắc mắc liên quan đến hóa chất Natri Hidrophotphat, sẽ chia sẻ tới bạn đọc về khái niệm, đặc điểm, tính chất và ứng dụng của hóa chất này.
Na2HPO4 là một loại muối natri của axit photphoric
1. Natri Hidrophotphat là gì?
Vậy khái niệm của Natri Hidrophotphat là gì? Đây là một hợp chất của natri và gốc axit photphat. Loại muối vô cơ có công thức hóa học là Na2HPO4, được sử dụng như một dung dịch pH tương tự natri photpho và như một loại thuốc nhuận tràng.
Na2HPO4 còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: Natri đihiđrophotphat, Monosodium Phosphate, Axit sodium, Tiểu sodium Phosphate, sodium dihiđrophotphat, Sodium Phosphate monobasic dehydrate, sodium biphosphate,…
2. Tính chất lý hóa của natri hidrophotphat
Để hiểu rõ hơn về Na2HPO4, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những tính chất vật lý và hóa học quan trọng của natri hidrophotphat.
2.1. Tính chất vật lý
Na2HPO4 là một loại muối natri của axit photphoric. Hợp chất này tồn tại dưới dạng chất rắn, tinh thể màu trắng, tan được trong nước và có tính hút ẩm cao. Với khối lượng riêng từ 0.5 đến 1.2 g/cm3, khối lượng mol là 141.96 g/mol, điểm nóng chảy ở 250 độ C, độ hòa tan trong nước 7.7 g/100 ml tại 20 độ C.
2.2. Tính chất hóa học
Độ pH của HPO42− trong nước là giữa 8.0 và 11.0, có nghĩa luôn có phản ứng thuận nghịch xảy ra:
HPO42− + H2O ⇌ H2PO4− + OH−
Bằng phản ứng trung hòa giữa NaOH và axit phosphoric, sản phẩm tạo ra là dinatri photphat:
H3PO4 + 2 NaOH → HNa2PO4 + 2 H2O
Trong công nghiệp, quy trình để sản xuất Na2HPO4 gồm 2 bước:
Bước 1: Cho sodium bisulfate phản ứng với dicalcium phosphate, tạo ra kết tủa calcium sulfate:
CaHPO4 + NaHSO4 → NaH2PO4 + CaSO4
Bước 2: dung dịch monosodium phosphate được trung hòa từng phần để tạo ra Na2HPO4.
NaH2PO4 + NaOH → HNa2PO4 + H2O
3. Phương pháp điều chế Natri Hidrophotphat
Để điều chế Na2HPO4, người ta cho natri hydroxit (NaOH) phản ứng với axit phosphoric (H3PO4) tạo ra nước và natri hidrophotphat. Được thực hiện trong môi trường áp suất và nhiệt độ đủ để xảy ra phản ứng.
Sản phẩm cuối cùng là natri hidrophotphat, tồn tại dưới dạng bột trắng, có thể hòa tan trong nước và hút ẩm cao.
Phương trình:
H3PO4 + 2NaOH → Na2HPO4 + 2H2O
4. Ứng dụng nổi bật của Natri Hidrophotphat
Mỗi hóa chất đều sở hữu những đặc trưng riêng, chính vì vậy chúng cũng có những ứng dụng nổi bật khác nhau. Natri Hidrophotphat cũng không ngoại lệ, hóa chất này được ứng dụng phổ biến trong thực phẩm, xử lý nước, ngành y và ngành công nghiệp phân bón.
4.1. Trong thực phẩm
-
Để sử dụng như chất phụ gia chống đông cứng trong các sản phẩm sữa bột hay để điều chỉnh pH, Na2HPO4 thường được kết hợp với trisodium photphat.
-
Na2HPO4 là chất phụ gia thực phẩm với một lượng cần thiết nhất định, có khả năng cải thiện, tránh gây nguy hại cho người tiêu dùng.
-
Ngoài ra, để tăng tốc độ nấu, Natri Hidrophotphat còn được sử dụng trong món Cream of Wheat.
-
Bên cạnh đó, Na2HPO4 có khả năng làm tăng độ ổn định của các sản phẩm thực phẩm, giúp duy trì cấu trúc và chất lượng của chúng.
-
Trong một vài trường hợp, Natri Hidrophotphat cũng được thêm vào để cung cấp chất lượng chất lỏng và độ nhầy trong các sản phẩm thực phẩm.
-
Na2HPO4 giúp duy trì sự trong suốt của dung dịch hoặc nước bởi hóa chất này có thể ngăn chặn sự kết tủa của muối khác và các khoáng chất trong thực phẩm.
-
Không chỉ vậy, Natri Hidrophotphat thường được thêm vào thực phẩm để ngăn chặn sự tạo đông trong các sản phẩm đóng gói, đặc biệt là đối với các sản phẩm đóng gói đông lạnh.
Na2HPO4 thường được thêm vào để ngăn chặn sự tạo đông trong các sản phẩm đóng gói
4.2. Trong xử lý nước
-
Na2HPO4 cũng có mặt trong thành phần chất tẩy rửa, do hóa chất này có khả năng làm chậm sự hình thành các cặn canxi trong nhiều ứng dụng nồi hơi.
-
Để làm chậm sự hình thành các cặn canxi, Natri Hidrophotphat được kết hợp với natri phosphat để ứng dụng trong nồi hơi.
-
Na2HPO4 có khả năng ngăn chặn sự tích tụ của cặn và mảng bám trong các ống cống và hệ thống cấp nước. Để bảo vệ thực phẩm và hệ thống nước khỏi sự phát triển của vi khuẩn và tảo, chúng cũng có thể được sử dụng như một chất chống sự hình thành của vi sinh vật.
Na2HPO4 ngăn chặn sự tích tụ của cặn và mảng bám trong các hệ thống cấp nước
-
Không chỉ vậy, hóa chất này còn được dùng trong công nghiệp mạ, hàn và để sản xuất linh kiện điện tử trong công nghiệp điện tử.
4.3. Trong ngành y
Để điều trị táo bón hoặc để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng, Natri hidrophotphat được sử dụng như thuốc nhuận tràng mặn.
4.4. Ngành công nghiệp phân bón
Cung cấp phần nhỏ lân cho cây trồng nhưng nguồn cung cấp lân chủ yếu là muối photphat của muối và canxi.
Ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp phân bón
4.5. Một số ứng dụng khác
-
Ngoài ra, Na2HPO4 còn có khả năng làm mềm nước, sản xuất kem đánh răng và chất nhũ hóa sản xuất thức ăn chăn nuôi.
-
Bên cạnh đó, hóa chất này còn được ứng dụng trong ngành dệt may để tạo một môi trường kiềm để tăng cường quá trình sắc màu.
-
Natri Hidrophotphat được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm và keo dán.
Na2HPO4 là chất nhũ hóa dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi
5. Những lưu ý khi tiếp xúc với Natri Hidrophotphat
Để đảm bảo sự an toàn cho bản thân và môi trường xung quanh, khi tiếp xúc và sử dụng hóa chất Na2HPO4 cần chú ý những điều sau:
5.1. Ảnh hưởng của natri hidrophotphat đến môi trường và sức khỏe con người
Mặc dù, Na2HPO4 là hóa chất được sử dụng phổ biến trong đa dạng ngành công nghiệp. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của natri hidrophotphat đến sức khỏe con người và môi trường xung quanh thường phụ thuộc vào cách sử dụng và nồng độ của hóa chất.
Dưới đây là một số nguy hiểm tiềm tàng của Na2HPO4:
Ảnh hưởng đến môi trường:
-
Nếu Na2HPO4 không được xử lý trước khi xả thải hoặc thải không đúng cách, có thể gây ô nhiễm nguồn nước. Ngoài ra, nếu hóa chất này có nồng độ cao trong môi trường nước, sẽ có khả năng gây hiệu ứng nhanh chóng và làm thay đổi tính chất hóa học của nước.
-
Gây ảnh hưởng trực tiếp đến các hệ sinh học tồn tại trong nước. Trong đó phải kể đến sinh vật nước ngọt, biển và ảnh hưởng đến độ pH của nước.
-
Tiềm ẩn nguy cơ gây cháy nổ cao do Na2HPO4 là hợp chất dễ cháy.
Tác động trực tiếp đến sức khỏe con người:
-
Na2HPO4 được ứng dụng trong một số chất bảo quản và sản phẩm thực phẩm. Tuy nhiên, nếu chất này có nồng độ cao trong thực phẩm sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
-
Trong trường hợp uống phải nước có chứa natri hidrophotphat nồng độ cao sẽ gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa, như buồn nôn, tiêu chảy,…
-
Khi tiếp xúc với Na2HPO4 có nồng độ cao có khả năng gây kích ứng mắt và da.
5.2. Biện pháp phòng chống sự cố xảy ra
-
Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ thích hợp như quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang,… trước khi sử dụng.
-
Nếu không may Na2HPO4 bị dây vào mắt thì hãy rửa ngay với nước sạch ít nhất trong vòng 15 phút và đến cơ sở y tế để cấp cứu kịp thời.
-
Trong trường hợp bị hóa chất này tiếp xúc vào da thì bạn nên cởi bỏ quần áo, rửa sạch với lượng nước lớn và xà phòng.
5.3. Cách bảo quản
-
Để bảo đảm an toàn, hóa chất Na2HPO4 cần được chứa đựng trong các bao tải, PP có lớp PE bên trong.
-
Khu vực lưu trữ hóa chất Natri photphat phải tránh nhiệt độ cao và khô ráo thoáng mát.
-
Do dễ xảy ra những phản ứng nguy hiểm đến tính mạng nên tránh bảo quản chung Natri photphat với các hóa chất khác.
Qua bài viết này,Chemical đã chia sẻ đến bạn đọc những thông tin về Natri Hidrophotpho chẳng hạn như Natri Hidrophotpho là gì, tính chất lý hóa và ứng dụng của chúng trong đời sống như thế nào. Phương pháp điều chế và bảo quản hóa chất này. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hóa chất Na2HPO4 và nắm được những biện pháp để tránh sự cố không mong muốn xảy ra