Nhiều người vẫn chưa biết rõ khái niệm kim loại kiềm thổ là gì, chỉ biết rằng đó là một nhóm các nguyên tố hóa học. Với những tính chất đặc trưng riêng biệt, chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về kim loại kiềm thổ, các đặc điểm nổi bật của chúng và những ứng dụng hữu ích trong sản xuất và cuộc sống hàng ngày.
1. Kim loại kiềm thổ là gì?
Nhóm kiềm thổ, hay còn được gọi là kim loại nhóm II trên bảng tuần hoàn. Kim loại kiềm thổ gồm sáu nguyên tố hóa học: Beri (Be), Magie (Mg), Canxi (Ca), Stronti (Sr), Bari (Ba) và Radi (Ra). Trong đó, Radi là một nguyên tố phóng xạ với chu kỳ bán rã ngắn, được phát hiện từ quặng uranium.
Có lẽ nhiều người sẽ thắc mắc về nguồn gốc của tên gọi kim loại kiềm thổ là gì. Lý do chính nằm ở tính chất tự nhiên của chúng, nằm ở sự tương đồng trung gian giữa các hợp chất kiềm và oxit của kim loại kiềm kiềm thổ, cũng như các hợp chất đất hiếm và oxit của kim loại đất hiếm.
Dãy kim loại kiềm thổ được xếp vào nhóm IIA trên bảng tuần hoàn hóa học, tiếp theo sau nhóm kim loại kiềm IIA. Vậy cấu trúc electron của kim loại kiềm thổ là gì, cụ thể được phân bố như sau theo vị trí của kim loại kiềm thổ trên bảng tuần hoàn:
-
Beri (Be): [He] 2s2
-
Magie (Mg): [Ne] 3s2
-
Canxi (Ca): [Ar] 4s2
-
Stronti (Sr): [Kr] 5s2
-
Bari (Ba): [Xe] 6s2
Theo lý thuyết kim loại kiềm thổ, tất cả đều có cấu tạo chung là xs2, tức là có hai electron ở lớp ngoài cùng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhường đi hai electron để tạo cấu hình ổn định hơn, tạo ra các ion dương với điện tích +2. Nhờ vào đặc điểm này, các kim loại kiềm thổ thường có tính hoạt động hóa học khá mạnh.
2. Những tính chất kim loại kiềm thổ bạn nên biết
Sau khi biết rõ về khái niệm, sự khác biệt giữa kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ, việc tiếp theo là cần tìm hiểu các tính chất của kim loại kiềm thổ là gì. Kim loại kiềm thổ thường mang những tính chất vật lý và hóa học riêng biệt. Hãy cùng tìm hiểu qua những điều thú vị về nhóm kim loại này.
Tính chất vật lý của dãy kim loại kiềm thổ là gì?
Tính chất vật lý của dãy kim loại kiềm thổ là gì?
Nhóm kim loại kiềm thổ có sự đa dạng trong tính chất vật lý, từ màu sắc trắng bạc đến xám nhạt. Độ cứng của chúng giảm dần từ Beri đến Bari nhưng vẫn thể hiện được tính linh hoạt đáng kể. Nhiệt độ sôi và nóng chảy của kim loại kiềm thổ nằm ở mức trung bình so với các nguyên tố khác.
Điều đáng chú ý, các nguyên tố trong nhóm kim loại kiềm kim loại kiềm thổ có cấu trúc tinh thể đa dạng, từ hình lục phương đến lập phương tâm diện, thể hiện sự độc đáo riêng của mỗi nguyên tố. Một số tính chất vật lý của kim loại kiềm thổ là gì, hãy cùng tham khảo bảng tóm tắt sau đây::
-
Beri: Khối lượng riêng 1.85 g/cm³, Nhiệt độ sôi 2770°C, Nhiệt độ nóng chảy 1280°C.
-
Magie: Khối lượng riêng 1.74 g/cm³, Nhiệt độ sôi 1110°C, Nhiệt độ nóng chảy 650°C.
-
Canxi: Khối lượng riêng 1.55 g/cm³, Nhiệt độ sôi 1440°C, Nhiệt độ nóng chảy 838°C.
-
Stronti: Khối lượng riêng 2.6 g/cm³, Nhiệt độ sôi 1380°C, Nhiệt độ nóng chảy 768°C.
-
Bari: Khối lượng riêng 3.5 g/cm³, Nhiệt độ sôi 1640°C, Nhiệt độ nóng chảy 714°C.
Tính chất hóa học của dãy kim loại kiềm thổ là gì?
Tính chất hóa học của dãy kim loại kiềm thổ là gì?
Bởi cấu trúc với 2 electron dư thừa ở lớp vỏ bên ngoài, kim loại kiềm thổ sở hữu tính khử mạnh mẽ. Tính khử của chúng có sự gia tăng theo thứ tự tăng dần của bán kính nguyên tử, từ Be đến Ba. Vậy tính chất hóa học của kim loại kiềm thổ cụ thể là gì?
Tính chất hóa học của nước khi tác dụng với kim loại kiềm thổ là gì?
Beri thường không phản ứng với nước, bất kể ở nhiệt độ nào. Tuy nhiên, Be có thể hòa tan trong các dung dịch kiềm mạnh hoặc trong môi trường nóng để tạo thành phức chất berilat:
Be + 2NaOH + 2H2O -> Na2[Be(OH)4] + H2
Mặt khác, Magie không hòa tan trong nước lạnh, nhưng có thể tan chậm trong nước nóng để tạo thành Oxit Magie:
Mg + H2O -> MgO + H2↑
Còn đối với các kim loại kiềm thổ khác như Ca, Sr, và Ba, chúng tác dụng với nước tạo ra dung dịch kiềm và phát ra khí hydrogen:
-
Ca + 2H2O -> Ca(OH)2 + H2
-
Sr + 2H2O -> Sr(OH)2 + H2
-
Ba + 2H2O -> Ba(OH)2 + H2
Tính chất hóa học của dung dịch axit khi tác dụng với kim loại kiềm thổ là gì?
Dưới tác động của axit, kim loại kiềm thổ thường tạo ra muối và phát ra khí hydrogen. Ví dụ, Magie tác dụng với axit sunfuric tạo thành sunfat magie và giải phóng khí H2:
Mg + H2SO4 -> MgSO4 + H2
Kim loại kiềm thổ cũng có thể phản ứng với axit đặc nóng như axit nitric và axit sunfuric đặc để tạo ra các muối và các hợp chất khác. Chẳng hạn, Calcium phản ứng với axit nitric tạo ra canxi nitrat, amon nitrat và nước:
4Ca + 10HNO3 -> 4Ca(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
Tính chất hóa học của phi kim khi tác dụng với kim loại kiềm thổ là gì?
Khi tiếp xúc với không khí, các kim loại kiềm thổ reoxygen hóa và tạo thành oxit, một phản ứng gọi là phản ứng cháy. Ví dụ, canxi tác dụng với oxi tạo ra oxit canxi:
2Ca + O2 -> 2CaO
Hơn nữa, chúng thể hiện tính khử mạnh đối với nhiều chất, bao gồm các halogen, lưu huỳnh, photpho, và cacbon. Chẳng hạn, Magie phản ứng với silicô tạo ra silicid magie:
Mg + Si -> Mg2Si
Bởi vì có khả năng khử cao hơn so với oxi, các kim loại kiềm thổ cũng có thể khử nhiều oxit bền như CO2, SiO2, Cr2O3, Al2O3. Ví dụ, berili tác dụng với titan đioxit tạo thành oxit berili và titan:
2Be + TiO2 -> 2BeO + Ti
3. Cách điều chế kim loại kiềm thổ chuẩn
Cách điều chế kim loại kiềm thổ chuẩn
Kim loại kiềm thổ tự nhiên tồn tại dưới dạng ion M2+ trong các hợp chất. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể điều chế bằng một phương pháp căn bản là sử dụng điện phân muối nóng chảy. Cụ thể thì cách điều chế kim loại kiềm thổ là gì? Ví dụ, muối CaCl2 có thể bị điện phân thành Ca và Cl2:
CaCl2 -> Ca + Cl2↑
Tuy nhiên, còn nhiều phương pháp điều chế kim loại kiềm thổ khác như sử dụng than cốc để khử MgO ở nhiệt độ cao và trong môi trường chân không:
MgO + C -> Mg + CO
Cách điều chế kim loại kiềm thổ là gì nếu sử dụng nhôm hoặc magie? Lúc này, nguyên tắc điều chế kim loại kiềm thổ là khử muối của Ca, Sr, Ba trong chân không ở nhiệt độ cao:
2Al + 4CaO -> CaO.Al2O3 + 3 Ca
4. Ứng dụng của kim loại kiềm thổ phổ biến hiện nay
Câu hỏi đặt ra là ứng dụng của kim loại kiềm thổ là gì? Kim loại kiềm thổ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
-
Beri: Chủ yếu để chế tạo các hợp kim đồng-beri. Đồng-beri có sự linh hoạt và độ bền cao, phù hợp cho các thiết bị đo độ dẫn điện, các điện cực hàn điểm và lò xo.
-
Magie: Chế tạo hợp kim cứng, bền và nhẹ cho các phụ tùng, linh kiện máy bay, ô tô, tên lửa, đến việc sản xuất pháo hoa.
-
Canxi: Canxi và hợp chất của Ca được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, bao gồm sản xuất xi măng và vôi.
-
Stronti: Được ứng dụng trong chế tạo hợp kim và nghiên cứu về giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh.
-
Bari: Các hợp chất của bari, như BaSO4, BaCO3 và BaNO3, có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ chất cản quang phóng xạ trong chụp X-quang đến sản xuất thủy tinh và pháo hoa.
Như vậy, chúng ta đã hiểu rõ kim loại kiềm thổ là gì cũng như những ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Tại chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về các khái niệm khoa học cơ bản. Hãy tiếp tục theo dõi để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích khác như cách bảo quản kim loại kiềm thổ, so sánh kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong những bài viết tiếp theo nhé!