Crezol là gì? Chắc hẳn đây là một trong câu hỏi được đặt ra khi bạn đọc tìm kiếm thông tin về hợp chất này. Đặc biệt, chúng còn được sử dụng khá phổ biến hiện nay, bao gồm cả lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người. Bài viết này, sẽ chia sẻ tới bạn đọc những kiến thức tổng quan và những lưu ý khi sử dụng Crezol.
Những kiến thức tổng quan và ứng dụng nổi bật của Crezol
Crezol là gì?
Crezol là một hydroxytoluence, tồn tại ở trạng thái lỏng hoặc rắn phụ thuộc vào nhiệt độ. Hợp chất này được tổng hợp bằng cách thủy phân các chlorotoluen hay sulfonat, hoặc chiết xuất từ nhựa than đá.
Ngoài ra, một phân tử crezol sẽ có một nhóm metyl thế vào vòng của phenol, bao gồm ortho-crezol, meta-crezol, para-crezol. Các dạng này thường xảy ra riêng biệt hoặc hỗn hợp.
P crezol là gì?
P crezol còn được biết đến với tên gọi khác là para-crezol, có công thức CH3C6H4(OH). Hợp chất này là dẫn xuất của phenol và đồng phân của meta-crezol, ortho-cresol.
P crezol được chiết xuất từ nhựa than đá, với nhiệt độ sôi ở 201,9 độ C, độ nóng chảy là 35,5 độ C và sử dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất hoá chất.
Để điều chế được hợp chất này, người ta thường áp dụng phương pháp điều chế công nghiệp theo 2 bước là quá trình sunfo hóa toluen và sự thuỷ phân bazo của muối sunfat tạo ra p-crezol.
O crezol là gì?
Đây là một hợp chất hữu cơ, tồn tại dưới dạng chất rắn, không màu và có công thức hóa học C7H8O – CH3C6H4OH. Trong thực tế, O crezol được đưa vào sử dụng như một chất trung gian trong các quá trình sản xuất các hợp chất hóa học khác.
Bên cạnh đó, O-cresol là đồng phân của M-cresol và P-cresol và là một loại dẫn xuất của phenol. Ngoài ra, hợp chất này còn được gọi là 2-methylphenol theo tên IUPAC, ortho-Toluenol, 2-hydroxytoluenehoặc.
Thông thường, O-cresol sẽ được tìm thấy trong dầu mỏ và chiết suất cặn than. Không chỉ vậy, chúng còn là một trong những thành phần của khói thuốc lá.
M crezol là gì?
M crezol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3C6H4(OH) và thuộc 1 trong 3 dạng của crezol. Hợp chất này là đồng phân của P crezol và O crezol. Bên cạnh đó, chúng còn có tên gọi khác như meta-crezol hoặc 3-metylphenol.
M crezol thường được dùng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất nhiều loại hóa chất. Chúng sở hữu những tính chất hóa học tương tự phenol, tồn tại ở dạng lỏng, không màu, có độ nhớt cao, nhiệt độ sôi ở 202 độ C, độ nóng chảy là 11,8 độ C và xuất hiện trong thành phần khói thuốc.
Tính chất lý hóa đặc trưng của Crezol
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tính chất vật lý, tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất Crezol.
Tính chất vật lý
Với những tính chất nổi bật, Crezol thường có mùi đặc trưng như mùi nhựa than đá, khi tiếp xúc lâu với không khí sẽ bị oxy hóa chậm.
Ngoài ra, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong ngành gia công thực phẩm chức năng, sản xuất ống nano và trị nhiễm vi khuẩn.
Tính chất hóa học
Do Crezol có nhóm hydroxyl gắn trực tiếp lên vòng benzen, vì vậy chúng mang đầy đủ tính chất hóa học tương tự với phenol.
Không chỉ vậy, crezol còn có nhóm metyl gắn với vòng benzen nên tính chất hoá học của nó cũng tương tự với toluen.
Ngoài ra, crezol còn có thể phản ứng với các chất oxy hóa để tạo thành các sản phẩm oxy hóa khác nhau. Ta có các phương trình sau:
Crezol + Na
Crezol + naoh
Crezol + Br2
Crezol + HNO3
Phương pháp điều chế hợp chất Crezol
Hiện nay có rất nhiều phương pháp điều chế crezol nhưng người ta thường ưu tiên sử dụng 2 phương pháp sau:
Phương pháp sunfo hóa toluen
Toluen được sunfo hóa bằng axit sunfuric hoặc axit sunfuric đậm đặc ở nhiệt độ 100-150 độ C. Sau đó, muối sunfat của toluen được thủy phân bằng dung dịch kiềm để thu được crezol.
C6H5CH3 + H2SO4 → C6H5CH3SO3H
C6H5CH3SO3H + NaOH →C6H5CH3OH + NaHSO4
Phương pháp oxy hóa toluen
Toluen được oxy hóa bằng khí oxy hoặc oxy nguyên tử ở nhiệt độ 150-200 độ C.
Phương trình:
C6H5CH3 + O2 → C6H4(CH3)(OH)
Ứng dụng quan trọng của Crezol trong đời sống hàng ngày
Với những tính chất nổi bật, Crezol thường đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghệ sản xuất và đặc biệt là ngành y tế.
Ngành y tế
Hợp chất đóng vai trò quan trọng trong ngành y tế
-
Do Crezol có chứa axit salicylic nên chúng thường được sử dụng để sản xuất thuốc cảm, thuốc giảm đau.
-
Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng với mục đích hỗ trợ điều trị viêm nhiễm trên bề mặt sống và chết.
-
Đồng thời, Crezol cũng được ứng dụng để khử trùng và bảo quản dược phẩm trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Giúp loại bỏ vi khuẩn, tăng sức đề kháng hiệu quả.
Ngành công nghiệp
-
Bên cạnh đó, Crezol thường được ứng dụng trong sản xuất nhựa như phenol-formaldehyde, polystyrene,… và sản xuất bao bì, đồ gia dụng.
-
Hợp chất này cũng được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp để làm găng tay, lốp xe,…
-
Ngoài ra, Crezol cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất mực in, sơn dùng trong trang trí nhà,…
Ngành nông nghiệp
-
Trong ngành công nghiệp sản xuất, Crezol được dùng để sản xuất nhựa tổng hợp, thuốc diệt cỏ và thuốc thử hóa học.
-
Bên cạnh đó, chúng cũng ứng dụng để sản xuất hóa chất.
Ứng dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp
Liệu Crezol có gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người hay không?
Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong ngành y tế và công nghiệp nhưng Crezol cũng gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
Nếu cơ thể hít phải hàm lượng crezol cao dẫn đến mũi bị kích ứng và bị viêm họng. Khi ăn nhiều hợp chất này có thể gây ảnh hưởng đến cổ họng và thận, xuất hiện triệu chứng buồn nôn và tác động tới hệ thần kinh.
Hơn nữa, khi da tiếp xúc với Crezol có nồng độ cao sẽ làm da bị bỏng và tổn thương đến phổi, gan.
Tuy nhiên, theo các nghiên cứu ngắn hạn trên động vật cho thấy việc tiếp xúc với crezol không gây tác hại nào đối với sinh sản, hoặc ảnh hưởng từ việc uống thuốc Crezol với hàm lượng thấp lâu dài.
Chính vì vậy, Cơ quan quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp cho phép sử dụng crezol ở mức 22mg/m2. Trong khi đó, Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp lại cho phép ở mức là 10mg/m3.
Dược lực học của crezol là gì?
Do chủ yếu kết hợp với sulfate và axit gluconic nên các đồng phân của cresol thường hấp thụ qua đường hô hấp. Trong khi đó, ở pH sinh lý, các chất chuyển hoá bị ion hoá thường ở mức độ cao và tăng đào thải với nước tiểu.
Và Crezol bài tiết qua nước tiểu, mật, trong các phản ứng liên hợp của đồng phân crezol sẽ có sự khác biệt về liều lượng và loài.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản Crezol an toàn
Để đảm bảo an toàn sức khỏe cho bản thân và người xung quanh, đồng thời mang lại hiệu quả cao khi sử dụng, người dùng cần nắm được cách sử dụng và bảo quản khi tiếp xúc với Crezol.
Đảm bảo đầy đủ trang thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc hóa chất
-
Bảo quản Crezol trong bao bì kín, để nơi thoáng mát, tránh ẩm ướt, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Không làm rơi vãi hóa chất ra ngoài trong quá trình sử dụng.
-
Khi tiếp xúc với hóa chất cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như khẩu trang, găng tay, kính, quần áo bảo hộ…
-
Khi bị ngộ độc Crezol cần cấp cứu bệnh nhân theo đúng hướng dẫn.
Trên đây là những thông tin về Crezol là gì, những tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của hợp chất này. Hy vọng, qua bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về Crezol, cũng như áp dụng kiến thức để sử dụng và bảo quản chúng một cách an toàn. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp hợp chất này, nhưng để đảm bảo uy tín và chất lượng thì khó có thể kiểm soát được. Chính vì vậy, trước khi mua bạn cần phải tìm hiểu và xem xét thật kỹ lưỡngf