12 chỉ số chất lượng nước nuôi tôm mà bà con cần biết
Một vụ nuôi tôm có thành công hay không phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, trong đó yếu tố chất lượng nước nuôi tôm đóng một vai trò quan trọng. Trong bài viết này, sẽ giúp bà con hiểu rõ hơn về 12 chỉ số chất lượng nước nuôi tôm cần thiết.
Tầm quan trọng của việc nắm được các chỉ số chất lượng nước nuôi tôm
Chất lượng nước nuôi tôm ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tôm
Việc nắm được và duy trì các chỉ số chất lượng nước nuôi tôm có vai trò quan trọng đối với các hộ nuôi tôm nói riêng và ngành công nghiệp thủy sản nói chung. Cụ thể như sau:
- Sức khỏe của tôm: Chất lượng nước nuôi tôm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của tôm. Nước sạch và an toàn giúp tăng cường hệ miễn dịch, làm giảm nguy cơ các bệnh về tôm và tối ưu hóa tăng trưởng.
- Năng suất tôm nuôi: Tôm cần môi trường nước tốt để sinh sản và phát triển. Nếu chất lượng nước không đảm bảo, tôm sẽ gặp khó khăn trong việc hấp thu các chất dinh dưỡng và có thể không đạt được năng suất như mong đợi.
- Giảm thiểu các rủi ro về bệnh tật và chi phí phát sinh: Bằng cách duy trì chất lượng nước tốt, người nuôi tôm có thể giảm bớt các rủi ro về bệnh tật và sự suy giảm sức khỏe của tôm. Từ đó giảm thiểu chi phí điều trị bệnh và tái đầu tư vào việc thay đổi nước.
- Bảo vệ môi trường: Việc duy trì chất lượng nước tốt còn góp phần không nhỏ vào việc bảo vệ môi trường nước. Nước nuôi tôm sạch sẽ làm giảm ô nhiễm môi trường và giữ cho hệ sinh thái trong nước ổn định.
- Chất lượng tôm tốt: Nước sạch và an toàn cũng là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng của tôm.
12 chỉ số chất lượng nước nuôi tôm mà bà con cần biết
12 chỉ số chất lượng nước nuôi tôm quan trọng
Chất lượng nước nuôi tôm là một yếu tố quan trọng quyết định đến sức khỏe và sự tăng trưởng của tôm. Dưới đây là 12 chỉ số chất lượng nước nuôi tôm quan trọng:
Chất đất, chất lượng nước
Việc tìm hiểu về chất đất và chất lượng nguồn nước có vai trò rất quan trọng đối với việc nuôi tôm, đặc biệt là với những bà con nuôi tôm ao đất. Nếu không may chọn phải vùng đất phèn, tính axit trong đất phèn có thể làm giảm độ pH trong ao nuôi hoặc khiến nước nuôi bị cứng.
Để không bị ảnh hưởng nhiều bởi đất phèn, bà con nên tìm hiểu rõ về chất đất và độ sâu của các lớp đất, từ đó xây dựng thiết kế ao nuôi hợp lý và có chế độ quản lý nguồn nước tốt. Nếu bắt buộc phải xây ao trên vùng đất phèn, bà con hãy xây dựng ao nuôi tôm lót bạt đáy ao để hạn chế sự tiếp xúc của nước đáy ao với nền đất phèn.
Nhiệt độ nước
Nhiệt độ nước nuôi tôm ảnh hưởng trực tiếp đến sức ăn và khả năng sinh trưởng, phát triển, sinh sản của tôm. Trong đó mức nhiệt phù hợp nhất để tôm phát triển tốt là từ 26 – 30 độ C.
Nếu nhiệt độ ao nuôi xuống thấp, hoạt động trao đổi chất của tôm sẽ giảm xuống khiến sức ăn giảm, tôm tăng trưởng chậm và lâu lột xác. Còn nếu nhiệt độ cao, tôm sẽ tăng cường hô hấp và ăn nhiều hơn bình thường. Tuy nhiên, do lượng men tiêu hóa trong cơ thể tôm có hạn nên chúng không có khả năng hấp thụ hết các chất dinh dưỡng. Vì vậy mà dù ăn nhiều thì tôm cũng không thực sự phát triển.
Để đo nhiệt độ trong ao nuôi tôm, bà con có thể dùng nhiệt kế thủy ngân hoặc dùng máy đo oxy hòa tan cũng có tích hợp chức năng đo nhiệt độ. Còn để đảm bảo được nhiệt độ nước trong ao ở mức ổn định, bà con cần duy trì độ sâu nước từ 1.2 – 1.5m.
Độ pH
Dùng bút đo pH để kiểm tra
Độ pH là chỉ tiêu chất lượng nước nuôi tôm mà bà con cần theo dõi hàng ngày. Bởi lẽ chúng rất dễ biến động do các yếu tố thời tiết như nhiệt độ cao hoặc mưa bão. Nếu trong ngày, độ pH dao động vượt quá 0.5 so với ngưỡng lý tưởng (7.5 – 8.5), tôm dễ bị sốc.
Khi pH tăng cao hoặc giảm thấp hơn mức tối ưu trong thời gian dài, tôm sẽ chậm phát triển, tôm yếu và còi cọc, dễ mắc bệnh. Hơn nữa khi pH tăng cao, độc tính của khí amonic trong ao cũng tăng theo.
Để theo dõi độ pH trong ao nuôi tôm, bà con có thể dùng máy đo hoặc bút đo. Lưu ý là khi dùng các thiết bị này, bà con nên hiệu chỉnh một tuần một lần để đảm bảo kết quả là chính xác nhất.
Độ mặn (độ muối)
Quá trình sinh trưởng và phát triển của tôm bị ảnh hưởng rất lớn bởi độ mặn. Đối với tôm thẻ chân trắng, độ mặn tối ưu nhất là 10 – 15%, còn với tôm thì là 8 – 20%.
Khi nuôi tôm, bà con có thể dùng tỷ trọng kế, khúc xạ kế hoặc các loại máy đo kỹ thuật khác để theo dõi độ mặn. Từ đó có biện pháp xử lý phù hợp khi độ mặn trong nước thay đổi.
Nồng độ oxy hòa tan (DO)
Nồng độ oxy hòa tan trong nước là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống sót của tôm. Để tôm có thể sinh trưởng, phát triển khỏe mạnh, nước ao nuôi phải có mức DO lớn hơn 3.5 mg/l và nên duy trì ở mức tối ưu trên 5 mg/l. Ở mức này, tôm sẽ có lượng oxy tốt nhất để phát triển.
Nồng độ oxy hòa tan trong nước ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống của tôm
Độ kiềm
Độ kiềm chính là thước đo khả năng giữ pH ổn định và được tính theo đơn vị mg/l CaCO3. Khoảng kiềm tốt nhất trong ao nuôi tôm là từ 100 – 150 mg/l. Khi độ kiềm cao, pH ít dao động, còn khi độ kiềm thấp, pH thay đổi mạnh, gây bất lợi cho tôm.
Để kịp thời phát hiện những thay đổi của độ kiềm trong ao, bà con cần đo độ kiềm thường xuyên, tối thiểu là 1 lần/ngày. Bà con có thể dùng một trong ba phương pháp sau đây để kiểm tra độ kiềm, đó là:
- Phương pháp đo chuẩn độ: Yêu cầu cao về độ chính xác, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm.
- Dùng máy đo độ kiềm: Phương pháp này được sử dụng khá phổ biến hiện nay vì nó cho kết quả có độ chính xác cao. Hơn nữa, các máy đo này thường có thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo bên mình và đặc biệt là rất dễ sử dụng.
- Dùng bộ Test Kit: Ưu điểm của bộ Test Kit chính là dễ sử dụng và giá rẻ. Hơn nữa, kết quả đo được cũng có độ chính xác cao. Các bộ test này thường bao gồm thuốc thử và hướng dẫn sử dụng. Bằng cách thêm một lượng nhỏ thuốc thử vào mẫu nước cần kiểm tra, bạn có thể đo được độ kiềm dựa trên sự xuất hiện của các hiện tượng hóa học hoặc sự thay đổi màu sắc.
Độ cứng
Độ cứng phù hợp của nước nuôi tôm dao động từ 20 – 150ppm. Nếu độ cứng vượt trên 300ppm, tôm sẽ khó lột vỏ và tăng trưởng chậm.
Độ trong
Độ trong của nước bị ảnh hưởng bởi lượng phù sa lơ lửng và quần thể vi sinh vật (tảo, vi khuẩn).
- Tảo không chỉ là nguồn thức ăn cho sinh vật sống trong nước, nó còn là nguồn cung cấp, tiêu thụ oxy hòa tan. Nếu lượng tảo nhiều, nồng độ oxy hòa tan trong nước sẽ lớn vào ban ngày nhưng lại giảm xuống thấp vào ban đêm. Vậy nên cần phải giữ một lượng tảo phù hợp.
- Nước có nhiều phù sa cũng không tốt cho sự phát triển của tảo. Vậy nên bà con cần lắng trước khi gây màu nước. Khi phù sa đã lắng xuống, độ trong của nước đặc trưng cho mật độ tảo.
Độ trong tối ưu cho nước nuôi tôm dạo động từ 30 – 35cm. Bà con có thể dùng máy đo độ đục để kiểm tra hoặc đơn giản nhất là cho cánh tay trực tiếp xuống ao. Để nước ngập đến khuỷu tay và quan sát xem có thấy được bàn tay không. Nếu không nhìn thấy bàn tay là nước đạt tiêu chuẩn.
Kiểm tra độ trong của nước
Ammonia dạng tự do (NH3)
Quá trình phân hủy các hất hữu cơ chứa N. Ammonia dạng tự do (NH3) đã tạo ra khí Ammonia. Khí này rất độc đối với các loài tôm cá. Khi độ pH và nhiệt độ tăng, nồng độ NH3 cũng tăng lên. Hàm lượng NH3 thích hợp cho tôm nuôi là dưới 0.1 mg/l.
Khí Hydro sulfide (H2S)
Khí Hydro sulfide là khí rất độc đối với các loài tôm, cá sống trong ao. Khí này được hình thành từ quá trình phân hủy yếm khí của thức ăn thừa, xác cây cỏ và chất thải của động vật, hoặc từ quá trình phản sulfat hóa yếm khí. Khi ao nuôi có khí H2S, bùn đáy sẽ có màu đen và có mùi trứng thối.
- Khi nồng độ khí H2S trong nước ở mức 0.1 – 0.2 mg/l: Tôm mệt mỏi.
- Khi nồng độ H2S trong nước đáy ao đạt mức 0.9mg/l: Tôm chết từ từ và chìm xuống đáy ao.
- Khi nồng H2S lên đến 4mg/l: Tôm chết ngay lập tức.
- Giới hạn nồng độ H2S tự do trong ao nuôi: Không vượt quá 0.05 mg/l.
Hàm lượng khí H2S phụ thuộc vào độ pH và nhiệt độ của nước. Khi pH giảm và nhiệt độ giảm, lượng khí H2S sẽ tăng lên. Điều này sẽ gây ngộ độc cho tôm, thậm chí là giết chết chúng. Để tránh sự hình thành nhiều khí H2S gây độc, bà con cần:
- Kiểm soát lượng thức ăn: Điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày được cung cấp cho tôm sao cho phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của chúng. Việc cho tôm ăn quá nhiều có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều chất thải hữu cơ, từ đó làm gia tăng cơ hội hình thành khí H2S.
- Loại bỏ chất cặn: Thường xuyên làm sạch chất cặn ở dưới đáy ao sẽ giúp ngăn chặn quá trình phân huỷ hữu cơ, góp phần làm giảm nguy cơ sản sinh khí H2S.
- Đảm bảo ao nuôi luôn thoáng khí, đủ lượng oxy hòa tan, tránh hiện tượng yếm khí khiến khí H2S phát sinh.
Nitrat (NO3–)
Nitrat không độc và nó là dưỡng chất để giúp tảo phát triển. Tôm không bị ảnh hưởng khi nồng độ NO3– là 900 mg/l. Tuy nhiên nếu lượng khí này quá cao, tảo csẽ phát triển mạnh và gây ra hiện tượng phú dưỡng. Khi lượng tảo phát triển mạnh, đặc biệt là tảo độc, chất lượng nước sẽ bị giảm xuống.
Nitrit (NO2–)
Khí Nitrit là chất độc cho vật nuôi. Nó có thể xâm nhập vào cơ thể tôm cá qua mang và da. Khi tác dụng với máu, quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể sẽ trở nên khó khăn, tôm nuôi yếu, chậm lớn, dễ mắc bệnh, thậm chí là tử vong. Giới hạn Nitrit cho ao nuôi tôm là 1 mg/l NO2–(hoặc 0,3 mg/l NO2–/N).
Tóm lại, việc nắm được và duy trì các chỉ số chất lượng nước nuôi tôm phù hợp chính là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả của vụ nuôi. Vậy nên bà con cần lưu ý duy trì các chỉ số này ở mức thích hợp để đảm bảo vụ nuôi được thành công