Thời gian làm việc:
Thứ 2 – Thứ 7(07:30 – 17:00)
Cửa hàng
-
- Hóa Chất Edta 4 Muối – EDTA 4Na - Quy cách: Bao 25Kg - Mã hàng: EDTA 4Na - Hãng sản xuất: Shijiazhuang Jackchem CO., LTD, Trung Quốc
Công dụng
Sản phẩm: EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Công thức hóa học: (HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2 Tên thường gọi: EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic Acid Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/bao EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Mô tả: EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Bột màu trắng. Công dụng: EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác. – EDTA còn dùng cho các trường hợp bị nhiễm độc chì, thủy ngân ở người; cô lập canxi, magiê trong nước cứng, tránh để chúng kết hợp với các thành phần trong bột giặt tạo thành những cặn bẩn không tan bám dính vào quần áo …-Ngoài ra, EDTA còn được ứng dụng trong phân bón nông nghiệp (dùng để tạo chelat (phức chất) ngăn kết tủa các kim loại nặng trong môi trường nước). Ứng dụng: EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Ngành thủy sản, nông nghiệp, bột giặt, mỹ phẩm, xử lý nước… -
Thông tin về sản phẩm Kali clorua KCl
– Tên gọi: Kali clorua, Kali chloride, Potassium chloride – Xuất xứ: Belarus, Việt Nam, Đức – Hàm lượng: K2O 60% – Quy cách: 50kg/bao, 25kg/baoTính chất vật lý của KCl
– Về hình thức: tinh thể màu trắng, cực kỳ mặn, không mùi và không độc – Khối lượng riêng: 1,984 g/cm³ – Khối lượng mol: 74,551 g/mol – Nhiệt độ nóng chảy: 770 °C (1.040 K; 1.420 °F) – Nhiệt độ sôi: 1.420 °C (1.690 K; 2.590 °F) – Độ hòa tan trong nước: 21,74% (0 ℃) ; 25,39% (20 ℃) ; 36,05% (100 ℃) – Dễ tan trong nước, ete, glycerin và kiềm, ít tan trong etanol, hút ẩm và dễ kết tụ; độ hòa tan trong nước tăng nhanh khi nhiệt độ tăng -
Kali hydroxit là một hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao, được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, hóa mỹ phẩm – Tên gọi khác: Caustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate – Quy cách: 25kg/bao – Hàm lượng: >90% – Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ
1. Tính chất vật lý của Kali hydroxit KOH
Trạng thái vật lý Chất rắn Màu sắc Màu trắng Mùi Không mùi Nhiệt độ sôi 1.327oC (1.6000 K; 2.421 oF) Nhiệt độ nóng chảy 406 oC (679 K; 763 oF) Độ hòa tan trong nước 97 g/ml (0 oC) 121 g/ml (25 oC) 178 g/ml (100 oC) Khả năng hòa tan chất khác Hòa tan trong alcohol, glycerol Không tan trong ether, amoniac lỏng Khối lượng riêng 2.044 g/cm3 Độ pH 13 -
KH2PO4 (Monopotassium phosphate, Kali dihydro photphat) KH2PO4-Mono Potassium Phosphate Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên chọn nhà cung cấp nào để mua KH2PO4 (Monopotassium phosphate, Kali dihydro photphat) ở đâu thì đừng nên bỏ qua Công ty XNK Quyết Tâm của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất, […]
-
- KH2PO4 là hợp chất tồn tại ở dạng tinh thể rắn hoặc dạng bột, có màu trắng và không mùi. Nó tan được trong nước nhưng ít tan trong ethanol. Độ tan trong nước ở 20 độ C là 22,6 g/100ml còn ở 90 độ C là 83,5 g/100ml. - Khối lượng mol của kali photphat là 136,086 g/mol. - Khối lượng riêng của kali photphat là 2,338 g/cm3. - Điểm nóng chảy của kali photphat là 252,6 độ C (525,8 K; 486,7 độ F). - Điểm sôi của kali photphat là 400 độ C (673 K; 752 độ F). - KH2PO4 có thể tồn tại trong một số dạng thù hình cụ thể.
- Trong điều kiện nhiệt độ phòng, kali photphat hình thành các tinh thể thuận điện với hệ tinh thể 4 phương đối xứng.
- Khi được làm mát ở nhiệt độ -150 độ C, nó sẽ biến đổi thành chất sắt điện đối xứng hệ thoi.
- khi nhiệt độ giảm xuống tới -50 độ C, nguyên tử hydro sẽ được thay thế bằng deuteri.
- Khi nung KH2PO4 ở nhiệt độ 190 độ C, nó sẽ thay đổi cấu trúc thành dạng đơn nghiêng.
-
* Thông tin sản phẩm - Tên sản phẩm: L-Alanine - CAS: 56-41-7 - Số E: 635 - Công thức hóa học: C3H7NO2 - Trạng thái: Dạng rắn - Màu sắc: màu trắng - Khối lượng mol: 89.094 g/mol - Điểm nóng chảy: 314.0°C - 316.0°C - pH: 5.5 - 7 - Độ tan trong nước: 166.5g/l * Mô tả - Dạng tinh thể màu trắng hoặc dạng bột, không mùi, có vị ngọt đặc biệt. - Điểm nóng chảy 297 ℃. - Hoà tan trong nước. - L-Alanine là một loại axit amin được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dược phẩm, hóa chất và thực phẩm.
-
Thông tin về hóa chất Magie clorua MgCl2
– Tên sản phẩm: MgCl2, Magnesium chloride,Magie clorua, Magnesium dichloride – Công thức hóa học: MgCl2.6H2O – Quy cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ – Hình dạng: Có 2 dạng là dạng bột và dảng vảy – Hàm lượng: 96-99% -
Thông tin về hóa chất MAGIE CLORUA MGCL2 (Anhydrous)
– Tên sản phẩm: MgCl2, Magnesium chloride,Magie clorua, Magnesium dichloride – Công thức hóa học: MgCl2 (anhydrous) – Quy cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc – Hình dạng: dạng bột - Nồng độ: Min 98% -
Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên chọn nhà cung cấp nào để mua hóa chất Magie sulfat – MgSO4 ở đâu thì hãy lựa chọn Công ty XNK Quyết Tâm của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất, đặc biệt các mặt hàng hóa chất công nghiệp cơ bản của chúng […]
-
- Tên gọi: Magnesium Sulfate; Magie sulphat; Magnesium sulphate; Magie sunfat
- Công thức HH: MgSO4
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hàm lượng: 99%
- Quy cách: 25kg/bao
-
Mật rỉ đường là một nguồn giàu khoáng. Rỉ mật mía giàu Na, Mg, K và S. Ngoài ra chúng cũng chứa một lượng đáng kể các nguyên tố vi lượng như Mn, Fe, Cu, Zn,... Mật rỉ đường có 3 thành phần chính: đường, chất hữu cơ và chất khoáng Các thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Chỉ tiêu Trung bình (%) Biến động (%) Tỷ trọng 1.35 – 1.40 Nước 20 17 - 25 Sucroza 35 30 – 40 Glucoza 7 4 – 9 Fructoza 9 5 – 12 Các chất khử khác 3 1 – 5 Các gluxit khác 4 2 – 5 Các chất khoáng 12 7 - 15 Các chất chứa N 4,5 2 – 6 Các axit không chứa N 5 2 – 8 Sáp, sterol và photpholipit 0,4 0,1 - 1 -
Mô tả sản phẩm Amoni Clorua NH4Cl
– Tên sản phẩm: Muối Lạnh, Ammonium chloride, amoni clorua, phân Clorua Amon – Hàm lượng: 99,5% – Quy cách: 25kg/bao – Xuất xứ: Trung Quốc